Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
staphylococcal enterotoxin B


noun
a form of staphylococcal enterotoxin that has been used as an incapacitating agent in biological warfare
Syn:
SEB
Hypernyms:
staphylococcal enterotoxin, bioweapon, biological weapon, bioarm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.